Tổng hợp chi phí du học một số nước nói tiếng Anh
Thứ tư, 17/06/2015, 18:14 GMT+7 | Xem: 948
Du học các nước nói tiếng Anh chưa bao giờ trở nên "lỗi thời" đối với lựa chọn quốc gia du học của các bạn học sinh - sinh viên. Với chất lượng giáo dục đẳng cấp, tấm bằng của các trường đại học, cao đẳng, trung học phổ thông mang tầm quốc tế, Anh - Úc - Mỹ hay Canada đều là những lựa chọn sáng giá cho các bạn. Tuy nhiên, để phù hợp với tài chính của gia đình, các bạn nên xem xét và so sánh học phí cũng như chi phí sinh hoạt trước khi đưa ra quyết định của mình.
Học phí hay chi phí sinh hoạt đều là những phần mà các bạn học sinh - sinh viên quan tâm khi chuẩn bị đi du học tại bất kỳ quốc gia nào trên thế giới. Mỗi năm tiền học phí của các trường thường tăng 5% so với năm trước đó. Học phí sẽ thay đổi tuỳ vào đất nước, chương trình học và trường mà bạn muốn theo học còn sinh hoạt phí sẽ phụ thuộc vào các vùng mà bạn lựa chọn để học tập tại đó, các khu vực trung tâm mức phí thường sẽ cao hơn so với các khu vực ngoại thành.
1. HOA KỲ

Mức học phí
Chương trình học
|
Học phí/năm
|
Tiếng Anh
|
300 – 400 USD
|
Trung học
|
6.000-40.000 USD
|
Trường cao đẳng công lập hệ hai năm
|
12.000-20.000 USD
|
Đại học công lập hệ bốn năm
|
25.000-35.000 USD
|
Cao đẳng / đại học tư hệ bốn năm
|
30.000-50.000 USD
|
Sau đại học
|
15.000-40.000 USD
|
Chi phí sinh hoạt hàng năm
Các khoản chi tiêu
|
Thấp nhất (USD)
|
Cao nhất (USD)
|
Lệ phí nộp đơn, tùy trường
|
0
|
600
|
Thi đầu vào, mỗi đợt
|
100
|
200
|
Sách và các tài liệu học tập
|
800
|
1.200
|
Chi phí đi lại
|
1.000
|
1.500
|
Ăn - Ở
|
6.299
|
8.149
|
Bảo hiểm Y tế
|
600
|
1.000
|
Chi tiêu cá nhân
|
1.500
|
2.100
|
TỔNG PHÍ
|
10.299
|
14.749
|
2. CANADA
Học phí tại Canada
Chương trình học
|
Học phí/năm
|
Tiếng Anh
|
300 – 500 CAD
|
Trung học
|
12.000 – 47.000 CAD
|
Cao đẳng
|
10.000 – 20.000 CAD
|
Đại học
|
16.000 – 30.000 CAD
|
Sau đại học
|
16.000 – 30.000 CAD
|
Bảng chi tiết sinh hoạt phí tại Canada (10,000 CAD – 14,000 CAD/năm)
Thành phố
|
Các khoản phí sinh hoạt (theo tháng)
|
Thuê nhà
|
Homestay
(tiền thuê nhà + ăn uống)
|
Ăn uống
|
Phương tiện công cộng
|
Giải trí và tiêu vặt
|
Bảo hiểm y tế
|
Vancouver
|
600-1100
|
700-800
|
250-300
|
120
|
200
|
60
|
Toronto
|
550-1800
|
600-1000
|
250-300
|
126
|
150
|
85
|
Montreal
|
525-1550
|
750-850
|
200-500
|
120
|
125
|
50
|
Edmonton & Calgary
|
650-1250
|
750-800
|
250-300
|
80
|
200
|
40
|
3. AUSTRALIA (ÚC)
Học phí tại Úc
Chương trình học
|
Học phí
|
Khoá tiếng Anh
(Đơn vị: tuần)
|
250 - 500
|
Trung học phổ thông
|
12.000 – 47.000 AUD
|
Cao đẳng
|
9.000 – 20.000 AUD
|
Đại học
|
9.000 – 35.000 AUD
|
Sau đại học
|
15.000-36.000 AUD
|
Chi phí sinh hoạt tại Úc
Các khoản chi
|
Chi phí/tuần
|
Nhà ở
|
Homestay
|
110 – 270 AUD
|
Phòng thuê
|
100 – 400 AUD
|
KTX
|
80 – 250 AUD
|
Phòng share
|
70 – 250 AUD
|
Khách sạn/Nhà khách
|
80 – 135 AUD
|
Các khoản chi tiêu
|
Ăn uống
|
80 – 200 AUD
|
Điện – ga
|
60 – 100 AUD
|
Điện thoại- internet
|
20 – 50 AUD
|
Đi lại
|
10 – 50 AUD
|
Giải trí
|
50 – 100 AUD
|
TỔNG SINH HOẠT PHÍ BẮT BUỘC
|
18,610 AUD
|
4. VƯƠNG QUỐC ANH
Học phí hàng năm
Chương trình học
|
Học phí
|
Khoá tiếng Anh
(Đơn vị: tuần)
|
₤300 - ₤500
|
Trung học phổ thông
|
₤11.000 – ₤25.000
|
Cao đẳng
|
₤12.000 – ₤22.000
|
Đại học
|
₤7.000 – ₤21.000
|
Sau đại học
|
₤7.000 – ₤35.000
|
Sinh hoạt phí tại Anh (£10.000 - £12.000/năm)
Các khoản chi
|
Chi phí/tháng
|
Nhà ở
|
£590
|
Giặt là
|
£15 - £18
|
Điện thoại
|
£20 - £40
|
Thức ăn
|
£230 - £275
|
Đi lại
|
£50 - £110
|
Sách vở
|
£40 - £70
|
Quần áo
|
£35 - £55
|
Chi tiêu cá nhân
|
£20 - £35
|
Giải trí
|
£40 - £70
|
Tổng
|
£1,000
|