DỊCH VỤ
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
TIN TỨC | HỘI THẢO DU HỌC
Tổng hợp chi phí du học một số nước nói tiếng Anh
Thứ tư, 17/06/2015, 18:14 GMT+7 | Xem: 822

Du học các nước nói tiếng Anh chưa bao giờ trở nên "lỗi thời" đối với lựa chọn quốc gia du học của các bạn học sinh - sinh viên. Với chất lượng giáo dục đẳng cấp, tấm bằng của các trường đại học, cao đẳng, trung học phổ thông mang tầm quốc tế, Anh - Úc - Mỹ hay Canada đều là những lựa chọn sáng giá cho các bạn. Tuy nhiên, để phù hợp với tài chính của gia đình, các bạn nên xem xét và so sánh học phí cũng như chi phí sinh hoạt trước khi đưa ra quyết định của mình.

Học phí hay chi phí sinh hoạt đều là những phần mà các bạn học sinh - sinh viên quan tâm khi chuẩn bị đi du học tại bất kỳ quốc gia nào trên thế giới. Mỗi năm tiền học phí của các trường thường tăng 5% so với năm trước đó. Học phí sẽ thay đổi tuỳ vào đất nước, chương trình học và trường mà bạn muốn theo học còn sinh hoạt phí sẽ phụ thuộc vào các vùng mà bạn lựa chọn để học tập tại đó, các khu vực trung tâm mức phí thường sẽ cao hơn so với các khu vực ngoại thành. 

1. HOA KỲ 

Mức học phí

Chương trình học

Học phí/năm

Tiếng Anh

300 – 400 USD

Trung học 

6.000-40.000 USD

Trường cao đẳng công lập hệ hai năm 

12.000-20.000 USD

Đại học công lập hệ bốn năm 

25.000-35.000 USD

Cao đẳng / đại học tư hệ bốn năm

30.000-50.000 USD

Sau đại học

15.000-40.000 USD

 

Chi phí sinh hoạt hàng năm

Các khoản chi tiêu

Thấp nhất (USD)

Cao nhất (USD)

Lệ phí nộp đơn, tùy trường

0

600

Thi đầu vào, mỗi đợt 

100

200

Sách và các tài liệu học tập

800

1.200

Chi phí đi lại

1.000

1.500

Ăn - Ở

6.299

8.149

Bảo hiểm Y tế

600

1.000

Chi tiêu cá nhân

1.500

2.100

TỔNG PHÍ

10.299

14.749

 

2. CANADA

Học phí tại Canada

Chương trình học

Học phí/năm

Tiếng Anh

300 – 500 CAD

Trung học      

12.000 – 47.000 CAD

Cao đẳng

10.000 – 20.000 CAD

Đại học

16.000 – 30.000 CAD

Sau đại học

16.000 – 30.000 CAD

 

Bảng chi tiết sinh hoạt phí tại Canada (10,000 CAD – 14,000 CAD/năm)

Thành phố

Các khoản phí sinh hoạt (theo tháng)

Thuê nhà

Homestay
(tiền thuê nhà + ăn uống)

Ăn uống

Phương tiện công cộng

Giải trí và tiêu vặt

Bảo hiểm y tế

Vancouver

600-1100

700-800

250-300

120

200

60

Toronto

550-1800

600-1000

250-300

126

150

85

Montreal

525-1550

750-850

200-500

120

125

50

Edmonton & Calgary

650-1250

750-800

250-300

80

200

40

 

3. AUSTRALIA (ÚC) 


Học phí tại Úc

Chương trình học

Học phí

Khoá tiếng Anh

(Đơn vị: tuần)

250 - 500

Trung học phổ thông

12.000 – 47.000 AUD

Cao đẳng

9.000 – 20.000 AUD

Đại học

9.000 – 35.000 AUD

Sau đại học

15.000-36.000 AUD

 

Chi phí sinh hoạt tại Úc

Các khoản chi

Chi phí/tuần

Nhà ở

Homestay

110 – 270 AUD

Phòng thuê

100 – 400 AUD

KTX

80 – 250 AUD

Phòng share

70 – 250 AUD

Khách sạn/Nhà khách

80 – 135 AUD

Các khoản chi tiêu

Ăn uống

80 – 200 AUD

Điện – ga

60 – 100 AUD

Điện thoại- internet

20 – 50 AUD

Đi lại

10 – 50 AUD

Giải trí

50 – 100 AUD

TỔNG SINH HOẠT PHÍ BẮT BUỘC

18,610 AUD

 

4. VƯƠNG QUỐC ANH 

Học phí hàng năm

Chương trình học

Học phí

Khoá tiếng Anh

(Đơn vị: tuần)

₤300 - ₤500

Trung học phổ thông

₤11.000 – ₤25.000

Cao đẳng

₤12.000 – ₤22.000

Đại học

₤7.000 –  ₤21.000

Sau đại học

₤7.000  –  ₤35.000

 

Sinh hoạt phí tại Anh (£10.000 - £12.000/năm)

 

Các khoản chi

Chi phí/tháng

Nhà ở

£590

Giặt là

£15 - £18

Điện thoại

£20 - £40

Thức ăn

£230 - £275

Đi lại

£50 - £110

Sách vở

£40 - £70

Quần áo

£35 - £55

Chi tiêu cá nhân

£20 - £35

Giải trí

£40 - £70

Tổng

£1,000

 

CÁC TIN KHÁC
  • 7 kỹ năng cần thiết cho bạn khi đi du học (17/06/2015)