DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THAM GIA CES
Thứ ba, 22/03/2016, 10:53 GMT+7 | Xem: 368
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THUỘC CES
Các trường thuộc danh sách áp dụng chương trình CES trải dài khắp các bang tại Canada như Alberta, British Columbia, Manitoba, Ontario, Saskatchewan. Các du học sinh tương lai hoàn toàn có thể lựa chọn một trong những ngôi trường lý tưởng tại thành phố yêu thích sau đây:
STT
|
Tên trường
|
Địa điểm
|
Học phí 2015-2016 (ước tính/ kì)
|
1
|
Algonquin College
|
Ottawa, Ontario
|
$1.384.20
|
2
|
Assiniboine Community College
|
Brandon, Manitoba
|
$11.505.00
|
3
|
Bow Valley College
|
Calgary
|
$8.856
|
4
|
Camosun College
|
Victoria, BC
|
$600-$1.112 (tùy môn)
|
5
|
Canadore College of Applied Arts and Technology
|
Ontario
|
$1.985.89- $2.255.31 (tùy môn)
|
6
|
Capilano University
|
Vancouver, BC
|
$21-$450/ tín chỉ (tùy môn)
|
7
|
Centennial College
|
Toronto
|
$13,920
|
8
|
College of New Caledonia
|
BC
|
$325.00
|
9
|
College of the Rockies
|
BC
|
$2,591
|
10
|
Conestoga College Institute of Technology and Advanced Learning
|
Ontario
|
$5.570.00
|
11
|
Confederation College
|
Ontario
|
$3.812.00- $7.445.00
|
12
|
Douglas College
|
BC
|
$2,931
|
13
|
Durham College
|
Ontario
|
|
14
|
Emily Carr University of Art and Design
|
BC
|
3,864-3,864
|
15
|
Fleming College
|
Ontario
|
1.827-2.638
|
16
|
George Brown College
|
Ontario
|
12.880 – 18.320
|
17
|
Georgian College of Applied Arts and Technology
|
Ontario
|
$2.234
|
18
|
Humber College Institute of Technology & Advanced Learning
|
Toronto
|
$14.200
|
19
|
Kwantlen Polytechnic University
|
BC
|
$4,010
|
20
|
Lambton College of Applied Arts and Technology
|
Ontario
|
$6.200
|
21
|
Langara College
|
Vancouver
|
$2,756
|
22
|
Manitoba Institute of Trades and Technology
|
Manitoba
|
CND 12,000- 15,000
|
23
|
Marine Institute
|
Newfoundland and Labrador
|
$2.070
|
24
|
New Brunswick Community College
|
New Brunswick, Quebec
|
$5,490
|
25
|
Niagara College
|
Ontario
|
$2,500
|
26
|
NorQuest College
|
Albeta
|
$5.050- 8.474
|
27
|
North Island College
|
BC
|
$2,793
|
28
|
Northern Alberta Institute of Technology (NAIT)
|
Alberta
|
$3.337
|
29
|
Northwest Community College
|
BC
|
$2,633
|
30
|
Red River College of Applied Arts, Science and Technology
|
Manitoba
|
$7.200
|
31
|
Saskatchewan Polytechnic
|
Saskatoo
|
$70.70/ tín chỉ
|
32
|
Selkirk College
|
BC
|
$5,698.03
|
33
|
Seneca College of Applied Arts and Technology
|
Toronto
|
$5.229/ 2 kì (tương đương $2,600/ kì)
|
34
|
St. Clair College
|
Ontario
|
$2,617.09
|
35
|
University of the Fraser Valley
|
BC
|
$4,100
|
36
|
Vancouver Island University
|
Vancouver
|
$4,177
|
Lưu ý:
- Học phí chưa bao gồm sách và các phụ phí khác
- Đây chỉ là học phí ước tình, học phí sẽ có sự khác nhau giữa các khoa, ngành, các kì (thông thường học phí tăng 2% vào kỳ sau).
- Có sự chênh lệch giữa học phí của sinh viên Quốc tế và sinh viên bản địa, sinh viên Quốc tế thường có học phí cao hơn và phải đóng nhiều chi phí phụ hơn.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
DỊCH VỤ TƯ VẤN VÀ DỊCH THUẬT S.A.T
20 Nguyễn Thị Minh Khai, Hải Châu, Đà Nẵng
Tel: (0511)3888 048
Email: info@satglobal.edu.vn
Web: www.satglobal.edu.vn